Đá ốp lát đã có mặt tại Việt Nam từ hàng ngàn năm trước, được khai thác và chế tác bởi những nghệ nhân tài hoa. Với sự khéo léo và tinh thần sáng tạo, họ đã tạo ra nhiều sản phẩm từ đá granite, cẩm thạch, góp phần xây dựng nên các công trình kiến trúc cổ kính. Thị trường đá ốp lát Việt Nam như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Mục Lục
Thị trường đá ốp lát Việt Nam
Thực trạng thị trường đá ốp lát Việt Nam
Thị trường đá ốp lát Việt Nam đã có lịch sử phát triển hàng ngàn năm, bắt đầu từ những nghệ nhân tài hoa đã khai thác, chế tác đá granite, đá cẩm thạch cho các công trình cổ đại. Trong những thập kỷ gần đây, ngành đá ốp lát đã phát triển mạnh mẽ thành một ngành công nghiệp quan trọng. Sản lượng tăng đáng kể, từ mức khiêm tốn 0,2 triệu m² vào năm 1990, lên 0,5 triệu m² vào năm 1995 và đạt 1,52 triệu m² vào năm 2000, cho đến nay đã tăng vọt lên 6,5 triệu m², gấp 32 lần so với năm 1990.
Các trung tâm khai thác và chế tạo đá ốp lát đã xuất hiện ở nhiều tỉnh như Thanh Hóa, Nghệ An, Bình Định, Khánh Hòa, Phú Yên và khu vực miền Đông Nam Bộ. Hiện nay, thị trường đá ốp lát Việt Nam vô cùng phong phú với nhiều loại màu sắc như đỏ, đen, hồng, xanh, xám, trắng và lục, đáp ứng được các yêu cầu đa dạng của các công trình kiến trúc. Sản phẩm cũng đa dạng về kích thước và chất liệu, từ granite, cẩm thạch đến bazan và gabro. Đá ốp lát Việt Nam không chỉ được sử dụng rộng rãi trong nước mà còn xuất khẩu sang 85 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới.
Về xuất khẩu, kim ngạch năm 2007 đạt 99,3 triệu USD, tăng gấp 7,2 lần so với năm 2001, với tốc độ tăng trưởng trung bình 38,5% mỗi năm. Tuy nhiên, thị trường xuất khẩu của Việt Nam còn phân tán và thiếu sức cạnh tranh mạnh trên các thị trường lớn, ngoại trừ một số ít doanh nghiệp có kim ngạch xuất khẩu đáng kể.
Tiềm năng phát triển ngành đá ốp lát tại Việt Nam
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản dồi dào và phong phú về chủng loại đá ốp lát như đá granite, đá cẩm thạch, đá gabro, đá bazan, đá marble, thạch anh với nhiều màu sắc đa dạng: đỏ, vàng, trắng, hồng, xanh, đen, và lục… Theo khảo sát sơ bộ từ 6 khu vực gồm Tây Bắc, Đông Bắc Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ, duyên hải miền Trung và Tây Nam Bộ, cả nước có tổng cộng 325 mỏ đá, với trữ lượng dự tính lên đến 37 tỷ m³. Hiện tại, số lượng mỏ khai thác vẫn còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào một số ít điểm mỏ do các doanh nghiệp tư nhân khảo sát. Trữ lượng đá có thể khai thác ước tính trên 4 tỷ m³, đảm bảo khả năng cung cấp hàng trăm tỷ m² đá ốp lát cho các dự án xây dựng trong nước và xuất khẩu trong thời gian dài.
Thị trường tiêu thụ đá ốp lát đang ngày càng mở rộng, đặc biệt theo xu hướng “kiến trúc thân thiện với môi trường,” sử dụng đá ốp lát cho các không gian nội thất, sân vườn và tạo môi trường sống gần gũi với thiên nhiên. Với tốc độ tăng trưởng tiêu thụ nội địa hàng năm từ 25-30%, thị trường đá ốp lát Việt Nam sẽ ngày càng phát triển mạnh mẽ. Bên cạnh đó, thị trường quốc tế cũng cho thấy triển vọng lớn, với kim ngạch xuất nhập khẩu toàn cầu đạt 26 tỷ USD vào năm 2007, gấp đôi so với năm 2001. Dù vậy, tỷ trọng xuất khẩu đá ốp lát của Việt Nam vẫn còn khá nhỏ, chỉ chiếm khoảng 0,793% so với toàn cầu. Điều này mở ra cơ hội lớn để Việt Nam tăng cường phát triển và mở rộng thị phần trên trường quốc tế.
Cơ hội đầu tư phát triển ngành đá ốp lát tại Việt Nam
Việt Nam có tiềm năng lớn về tài nguyên đá ốp lát và thị trường tiêu thụ, cả nội địa và quốc tế. Lực lượng lao động dồi dào, với khả năng nhanh chóng nắm bắt kỹ thuật, cũng là lợi thế lớn cho sự phát triển ngành này. Trong bối cảnh hội nhập WTO, ngành công nghiệp đá ốp lát Việt Nam không chỉ có cơ hội thúc đẩy xuất khẩu mà còn thuận lợi trong việc nhập khẩu nguyên liệu đá khối chất lượng cao từ nước ngoài về gia công chế biến, đáp ứng nhu cầu trong nước và tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Cần có chiến lược đầu tư bền vững để ngành đá ốp lát Việt Nam đạt mục tiêu sản xuất 20 triệu m² đá với kim ngạch xuất khẩu từ 400 – 500 triệu USD vào năm 2020 và 35 – 40 triệu m² với kim ngạch từ 800 triệu – 1 tỷ USD vào năm 2030. Việc sắp xếp lại cơ cấu tổ chức doanh nghiệp khai thác và chế biến đá ốp lát theo quy mô hợp lý, đầu tư công nghệ hiện đại là yếu tố quan trọng. Hình thành các trung tâm sản xuất lớn tại các địa phương như Thanh Hóa, Nghệ An, Bình Định, Khánh Hòa, Phú Yên, Đồng Nai, TP.HCM, Hà Nội và Yên Bái sẽ tạo nên những điểm nhấn phát triển của ngành.
Ngoài ra, việc tổ chức lại hoạt động kinh doanh xuất khẩu, xây dựng các trung tâm thương mại đá ốp lát tại trong và ngoài nước là điều cần thiết để tăng cường khả năng cạnh tranh. Năm 2006, cả nước có 340 doanh nghiệp xuất khẩu đá ốp lát với kim ngạch xuất khẩu tổng cộng 60 triệu USD, nhưng chỉ có 8 doanh nghiệp đạt kim ngạch trên 1 triệu USD. Phát triển các thị trường đa dạng tại châu Âu, châu Á, châu Mỹ và châu Úc là hướng đi cần thiết để bảo đảm sự ổn định và bền vững cho ngành công nghiệp này trong tương lai.
Giải pháp, cơ chế và chính sách phát triển ngành công nghiệp đá ốp lát
Để xây dựng ngành công nghiệp đá ốp lát phát triển bền vững, cần chú trọng đến việc hài hòa giữa ba yếu tố: kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. Một số giải pháp và chính sách cần triển khai bao gồm:
- Khảo sát chi tiết mỏ đá: Tiến hành thăm dò kỹ lưỡng các mỏ đá nhằm xác định chính xác chất lượng và trữ lượng theo các tiêu chuẩn khoa học, từ đó làm cơ sở để cấp phép khai thác và chế tác đá ốp lát. Điều này sẽ giúp tối ưu hóa quá trình khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên một cách bền vững.
- Thống nhất quản lý: Cần thống nhất các cơ quan quản lý từ việc khai thác, sản xuất đến chế biến đá ốp lát, cũng như đơn vị cấp phép khai thác mỏ dưới một đầu mối duy nhất. Việc phân định rõ ràng giữa quyền hạn của trung ương và địa phương sẽ giúp tránh phiền toái và thủ tục rườm rà trong quá trình thực hiện.
- Cấp phép cho doanh nghiệp có năng lực: Chỉ cấp phép khai thác mỏ cho những doanh nghiệp có đủ năng lực, sở hữu thiết kế khai thác tiên tiến và công nghệ hiện đại. Đặc biệt, các doanh nghiệp này cần đảm bảo tuân thủ các quy trình an toàn và bảo vệ môi trường (không được sử dụng chất nổ trong khai thác).
- Phân bổ khai thác: Một mỏ đá nên chỉ được khai thác bởi một doanh nghiệp duy nhất để đảm bảo quy trình khai thác có quy mô và hiệu quả, tránh việc chia sẻ tài nguyên cho nhiều chủ, gây lãng phí và không tối ưu hóa tài nguyên.
- Chính sách khuyến khích: Nhà nước cần ban hành các chính sách hỗ trợ như miễn thuế nhập khẩu đối với đá khối dùng để gia công chế biến, phục vụ cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Việc hoàn thuế xuất khẩu cần được thực hiện nhanh chóng để tạo thuận lợi cho doanh nghiệp. Đồng thời, cần cho phép xuất khẩu đá khối từ các mỏ lớn với mức thuế suất hợp lý, giúp doanh nghiệp tăng khả năng cạnh tranh quốc tế.
- Xem xét thuế tài nguyên: Thuế tài nguyên cần được tính theo từng loại đá cụ thể dựa trên chất lượng, thay vì áp dụng một mức thuế đồng loạt cho tất cả các loại đá, nhằm đảm bảo công bằng và hợp lý trong việc khai thác và sản xuất.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Cần xây dựng các tiêu chuẩn về chất lượng đá ốp lát, từ khối đá thô đến sản phẩm sau chế biến. Đồng thời, quy trình và quy phạm khai thác phải được chuẩn hóa để bảo vệ môi trường, góp phần phát triển ngành công nghiệp đá ốp lát theo hướng hiện đại và bền vững.
- Phát triển ngành cơ khí: Cần đẩy mạnh việc nâng cao năng lực sản xuất thiết bị và phụ tùng thay thế trong nước, nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu, từ đó tăng tính chủ động và hiệu quả cho ngành công nghiệp đá.
- Hình thành Hiệp hội đá ốp lát: Việc thành lập Hiệp hội đá ốp lát Việt Nam sẽ giúp tập hợp các doanh nghiệp trong ngành, hỗ trợ lẫn nhau trong việc tổ chức khai thác và chế biến quy mô lớn, áp dụng công nghệ hiện đại. Điều này cũng góp phần nâng cao trình độ kỹ thuật và chất lượng sản phẩm, đồng thời tạo ra một sức mạnh tổng hợp giúp cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Thị trường đá ốp lát Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ nhờ vào nguồn tài nguyên phong phú và nhu cầu ngày càng tăng cao trong xây dựng và trang trí nội thất. Với xu hướng kiến trúc bền vững và thân thiện với môi trường, đá ốp lát không chỉ được ưa chuộng trong nước mà còn có tiềm năng lớn để vươn ra thị trường quốc tế. Sự kết hợp giữa chất lượng sản phẩm và chiến lược kinh doanh hiệu quả sẽ giúp các doanh nghiệp trong ngành nắm bắt cơ hội, phát triển bền vững.
Đặc biệt, Tổng kho đá Miền Bắc đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các loại đá ốp lát chất lượng cao, đa dạng chủng loại với giá cả cạnh tranh. Đây là địa chỉ uy tín giúp các công trình kiến trúc trong nước có thêm lựa chọn phong phú, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về thẩm mỹ và chất lượng.
Thông tin liên hệ:
TỔNG KHO ĐÁ MIỀN BẮC
Showroom: 37A Thạch Cầu, P. Long Biên, Q. Long Biên, Hà Nội
Tổng kho 1: Nguyễn Cao Luyện , Phường Việt Hưng , Long Biên ,Hà Nội.
Tổng kho 2: Tổ 9 Phú La , Hà Đông , Hà Nội.
Tổng kho 3: Số 68 Nguyễn Tất Thành, P. Tích Sơn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Điện Thoại: 0931 541 666
Email: tongkhodamienbac@gmail.com
Web : tongkhodamienbac.com